Máy cắt decal Nhật Bản Graphtec CE Lite 50 giá rẻ nhất hiện nay so với các dòng máy cắt Graphtec. Máy được tạo ra cho các công việc đòi hỏi cắt bế decal tem nhãn, cắt decal in áo thun, cắt thiệp, hộp giấy, bìa cứng và nhiều vật liệu khác.
Bạn mua Máy cắt decal Nhật Bản Graphtec CE Lite 50 giá rẻ làm gì?
- Cắt bế tem nhãn sản phẩm, tem xe hơi, xe máy.
- Cắt bế logo, hình ảnh và decal nhiệt ép áo thun, quần áo thể thao, đồng phục.
- Cắt thiệp, hộp giấy, hộp quà tặng.
- Cắt decal phản quang loại mỏng (3M 610 trở lại).
- Cắt decal hoặc giấy các loại.
Tham khảo thêm các máy cắt bế Graphtec khác: Graphtec CE6000 Plus khổ 4 tấc, 6 tấc và 1,2m.
Ưu điểm của Máy cắt decal Nhật Bản Graphtec CE Lite 50 giá rẻ so với máy khác
- Máy sản xuất chính hãng tại Nhật.
- Nhỏ, gọn tiết kiệm điện và diện tích sử dụng.
- Tích hợp Corel Draw và Illustrator.
- Chạy trên các nền Window và Mac khác nhau.
- Màn hình cảm ứng chuyên nghiệp.
- Có thể cắt không cần kết nối máy tính (sử dụng USB).
- Có thể bế tem nhãn không cần làm boong cắt.
Xem video clip hoạt động của CE Lite 50:
Quy cách – Cấu hình – Tính năng máy cắt CE Lite 50
Thông số kỹ thuật
Danh Mục | CE LITE-50 | |
---|---|---|
Diện tích cắt tối đa (W x L) | 498 mm x 3 m | |
Diện tích cắt đảm bảo độ chính xác (W x L) | 478 mm x 1 m | |
Chiều rộng decal có thể lắp được | Tối đa 508 mm Tối thiểu 210 mm (A4) | |
Loại decal cuộn có thể lắp được | đường kính | Ống giấy 2 inch: đường kính tối đa 150 mm, đường kính tối thiểu: 52,8 mm Ống giấy 3 inch: đường kính tối đa 150 mm, đường kính tối thiểu: 78,2 mm |
cân nặng | Tối đa 2,5 kg | |
Tốc độ cắt tối đa | 500 mm / s ở mọi hướng | |
Lực cắt tối đa | 2,1 N (210 gf) | |
Loại dao | Supersteel | |
Loại bút | Bút lông hoặc bút bi có sẵn trên thị trường | |
Loại phương tiện | Bộ phim tự dính dày đến 0.1 mm (vinyl / huỳnh quang / phản quang) * Phim phản quang cường độ cao bị loại trừ |
|
Độ phân giải | GP-GL: 0.1 / 0.05 / 0.025 / 0.01 mm HP-GL ™: 0.025mm |
|
Giao diện kết nối |
USB2.0 | |
Thiết bị lưu trữ (đầu vào bên ngoài) | Bộ nhớ USB | |
Nguồn năng lượng | 100-240 V AC, đầu ra adapter 24 V DC (2A) | |
Công suất |
32 W | |
Môi trường hoạt động | 10 đến 35 ºC, 35 đến 75% RH (không ngưng tụ) | |
Môi trường chính xác đảm bảo | 16 đến 32 ºC, 35 đến 70% RH (không ngưng tụ) | |
Kích thước ngoài (W x D x H) | Khoảng 784 x 227 x 164 mm (không có vật liệu in cuộn) | |
Cân nặng | Khoảng 8,0 kg (không có vật liệu cuộn) | |
Hệ điều hành tương thích | Windows 10/8/8/7 Mac OS X 10.6 đến 10.11 / macOS 10.12 (Sierra) đến 10.13 (Cao Sierra) (Graphtec Studio: 10.6 – 10.13, MasterCut 4: 10.7 – 10.13) |
|
Phần mềm / driver được hỗ trợ | MasterCut 4, Graphtec Pro Studio, Graphtec Studio (dành cho Mac), Windows | |
Tiêu chuẩn tương thích | An toàn | UL / cUL, dấu CE (tiêu chuẩn Châu Âu) |
EMC | VCCI loại A, FCC Class A, nhãn hiệu CE (EN55032, loại khác) |